Có 2 kết quả:

社会行动 shè huì xíng dòng ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ ㄒㄧㄥˊ ㄉㄨㄥˋ社會行動 shè huì xíng dòng ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ ㄒㄧㄥˊ ㄉㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

social actions

Từ điển Trung-Anh

social actions