Có 2 kết quả:
社会行动 shè huì xíng dòng ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ ㄒㄧㄥˊ ㄉㄨㄥˋ • 社會行動 shè huì xíng dòng ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ ㄒㄧㄥˊ ㄉㄨㄥˋ
shè huì xíng dòng ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ ㄒㄧㄥˊ ㄉㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
social actions
Bình luận 0
shè huì xíng dòng ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ ㄒㄧㄥˊ ㄉㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
social actions
Bình luận 0